Nhà báo Nhật và hành trình gần 30 năm kể chuyện Việt Nam bằng hình ảnh
Lần đầu đặt chân đến Việt Nam vào năm 1996, ông Murayama Yasufumi không ngờ rằng mảnh đất hình chữ S lại trở thành một phần không thể thiếu trong đời mình.
Tri ân để tiếp bước: Cảm ơn những người đã viết nên hành trình của Tiếp thị & Gia đình
Nhà báo liệt sĩ Việt Nam: Những người hùng dùng bút làm vũ khí
Nhà báo - người làm tiếp thị - chuyên gia truyền thông: Họ là ai?
Gần 30 năm qua, nhà báo người Nhật đã hơn 60 lần quay lại, âm thầm ghi lại những khoảnh khắc đời thường giản dị, cả những dấu mốc lớn lao của đất nước này. Với ông, Việt Nam không chỉ là chất liệu nghề nghiệp, mà là nơi lưu giữ một tình yêu lặng thầm mà sâu đậm.
Nhà báo Nhật Bản phải lòng Việt Nam
Gần 30 năm trước, ở tuổi 29, Murayama Yasufumi – một phóng viên ảnh người Nhật – lần đầu gặp nhà báo chiến trường Ishikawa Bunyo, người từng lăn xả tác nghiệp tại chiến trường Việt Nam. Cuộc gặp gỡ tưởng chừng ngẫu nhiên ấy lại trở thành cột mốc thay đổi cuộc đời Murayama và mở ra một hành trình dài gắn bó với Việt Nam.
“Lúc ấy tôi chỉ là một thanh niên chưa biết gì về nghề. Khi nhìn những bức ảnh chiến tranh Việt Nam của ông Ishikawa, tôi thực sự xúc động. Tôi mong một ngày có thể kể chuyện bằng ảnh như thế”, Murayama kể lại.

Từ năm 1999 đến nay, ông đã đặt chân đến Việt Nam hơn 60 lần, âm thầm ghi lại những mảnh ghép đời sống – đặc biệt là số phận những con người còn mang dấu vết chiến tranh. Từ những người con lai Hàn Quốc sống lặng lẽ ở Quảng Nam, đến nạn nhân chất độc da cam… ông đều tiếp cận với một trái tim cảm thông và ống kính đầy nhân văn.
“Dù sinh ra sau chiến tranh, tôi được người Việt kể lại – bằng ký ức, ánh mắt và những câu chuyện thật”, ông nói. Điều ám ảnh ông không phải là bức ảnh được triển lãm, mà là ánh mắt người mẹ khóc con, nụ cười người lính già tìm được thân nhân sau nhiều năm thất lạc.
Murayama bảo, điều níu chân ông quay trở lại Việt Nam hết lần này đến lần khác chính là con người nơi đây – hiền lành, tình cảm và đầy chia sẻ. “Giờ đây, tôi thấy gương mặt người Việt rạng rỡ hơn. Việt Nam thay đổi rất nhiều, nhưng sự nhân văn vẫn còn vẹn nguyên”.
Ở Nhật, ông sống giản dị, làm hai công việc cùng lúc để dành dụm tiền cho mỗi chuyến đi Việt Nam. Mọi chi phí từ chụp ảnh, tổ chức triển lãm đến hoạt động thiện nguyện đều tự chi trả – không tài trợ, không quảng bá. Âm thầm phía sau ông là người vợ luôn ủng hộ: “Nếu không có cô ấy, tôi chẳng thể làm được gì”, ông Murayama nói.

Dành cả thanh xuân để kể chuyện Việt Nam, Murayama tổ chức hàng chục triển lãm phi lợi nhuận ở Nhật và TP.HCM. Những khung hình giản dị – nụ cười trẻ em vùng cao, ánh mắt đôn hậu của cụ già, cánh đồng mùa gặt – hiện lên như lời kể bình dị về một đất nước từng đau thương nhưng đầy nghị lực và niềm tin hồi sinh.
“Ở Nhật, tôi phải làm thêm nhiều việc để duy trì cuộc sống và nuôi giấc mơ ảnh. Nhưng chỉ cần có người xem ảnh, hiểu thêm về Việt Nam – thế là đủ. Tôi không làm vì danh tiếng. Tôi chỉ muốn kể lại câu chuyện về một dân tộc từng chịu nhiều mất mát nhưng vẫn sống đầy lòng nhân ái”, ông Murayama nói.
Việt Nam qua ống kính và trong tim
Với góc nhìn đậm chất nhân văn, nhà báo kiêm nhiếp ảnh gia người Nhật đã dành hơn 27 năm để ghi lại vẻ đẹp bình dị của Việt Nam – từ những đứa trẻ tan học trên con đường làng ở Phú Yên, cánh đồng lúa vàng óng ánh, đến những khoảnh khắc đời thường mang đậm hồn Việt. “Việt Nam đẹp một cách tinh tế, đẹp đến ngỡ ngàng”, ông từng thốt lên sau một lần rong ruổi qua các tỉnh miền Trung.
Không chỉ yêu phong cảnh, ông đặc biệt ấn tượng với con người Việt Nam. “Phụ nữ Việt rất đẹp. Người Việt chân thành, hiền lành và thân thiện. Cái tốt ấy đến từ tấm lòng – là thật tâm chứ không phải xã giao”, ông chia sẻ.
Thế nhưng, hành trình làm báo ở Việt Nam chưa bao giờ dễ dàng. Với một người nước ngoài không rành tiếng Việt, rào cản lớn nhất không nằm ở máy ảnh mà ở sự thiếu nhất quán về ngôn ngữ.

Giữa hàng ngàn nhà báo quốc tế từng đặt chân đến Việt Nam, ông là phóng viên người Nhật duy nhất được Chính phủ Việt Nam cấp phép đặc biệt để tác nghiệp tại vùng biển Hoàng Sa – nơi luôn tiềm ẩn căng thẳng chủ quyền. Đó không chỉ là một chuyến đi nghề nghiệp, mà còn là hành trình đòi hỏi lòng dũng cảm và khát khao truyền tải sự thật lịch sử ra thế giới.
“Tôi được cấp phép nhờ sự giới thiệu của các đồng nghiệp và mối liên hệ với một phóng viên chiến trường Việt Nam kỳ cựu là thầy tôi. Việc được cho phép đến Hoàng Sa là điều không dễ, vì liên quan đến an ninh quốc gia. Nhưng nhờ sự tin tưởng, tôi đã có cơ hội quý giá đó”.
Điều thôi thúc ông hơn cả, chính là sứ mệnh truyền tải sự thật lịch sử ra thế giới. “Tôi muốn công chúng hiểu rằng: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam. Dù Trung Quốc có tổ chức triển lãm, phát hành tài liệu để khẳng định chủ quyền, nhưng sự thật lịch sử không thể chối bỏ”.

Ông cho rằng, thông điệp ấy cần được lan tỏa không chỉ bằng chính trị, mà bằng hình ảnh, bằng câu chuyện thực tế. Vì thế, ông đã tổ chức nhiều buổi triển lãm ảnh tại cả Việt Nam và Nhật Bản – để công chúng tiếp cận sự thật không qua lăng kính tuyên truyền.
“Người Việt nói Hoàng Sa là của Việt Nam – đúng. Nhưng nếu điều đó được kể bởi một nhà báo quốc tế, độc lập, từng đến tận nơi ghi nhận, thì tiếng nói ấy sẽ khách quan và đáng tin hơn”, ông lý giải.
Với ông, Việt Nam không chỉ là nơi để tác nghiệp, mà là nơi lưu giữ một phần linh hồn,một mối duyên chưa từng phai nhạt – và một hành trình kể chuyện vẫn đang tiếp tục, bằng ống kính, bằng trái tim, và bằng sự thấu cảm hiếm có của một người Nhật yêu Việt Nam như chính quê hương mình.