Thứ sáu, 20/06/2025
logo
Cần biết

Nhà báo liệt sĩ Việt Nam: Những người hùng dùng bút làm vũ khí

Nguyên Ngọc Thứ sáu, 20/06/2025, 07:15 (GMT+7)

Trong lịch sử báo chí Việt Nam, bên cạnh những nhà báo lỗi lạc để lại di sản văn hóa và tư tưởng, còn có những nhà báo liệt sĩ, những người đã hy sinh cả mạng sống để bảo vệ sự thật và lý tưởng cách mạng. Họ không chỉ là những người cầm bút, mà còn là những chiến sĩ trên mặt trận tư tưởng, dùng ngòi bút làm vũ khí sắc bén, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc. Trong những Nhà báo liệt sĩ Việt Nam không thể không nhắc tới nhà báo Huỳnh Thúc Kháng. Ông là biểu tượng cho tinh thần bất khuất và di sản quý giá để lại cho mọi thế hệ.

Từ bút báo đến sân khấu truyền thông: Hành trình rẽ lối của các nhà báo

Nhà báo Huỳnh Văn Tiểng: Xếp bút nghiên lên đường tranh đấu

Nhà báo liệt sĩ Huỳnh Thúc Kháng: Ngòi bút cách mạng bất khuất

Trong dòng chảy lịch sử báo chí Việt Nam, những  nhà báo liệt sĩ không chỉ là những người cầm bút mà còn là những chiến sĩ quả cảm, sẵn sàng hy sinh vì sự thật và lý tưởng giải phóng dân tộc. Trong số đó, Huỳnh Thúc Kháng (1876–1947) nổi bật như một biểu tượng của tinh thần bất khuất, một nhà báo, nhà văn hóa, và nhà yêu nước đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng dân tộc. Chân dung nhà báo liệt sĩ Huỳnh Thúc Kháng, tái hiện hành trình cống hiến và hy sinh của ông, đồng thời tôn vinh di sản quý báu mà ông để lại cho nền báo chí cách mạng Việt Nam.

Huỳnh Thúc Kháng, quê ở làng Thạnh Bình, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam, sinh năm 1876 trong một gia đình nhà nho nghèo nhưng giàu truyền thống yêu nước. Với tư chất thông minh, ông đỗ cử nhân năm 1900 và sớm tham gia phong trào Duy Tân, kêu gọi cải cách và chống thực dân Pháp. Tuy nhiên, ông nhận ra rằng để lay động lòng dân và lan tỏa tư tưởng cách mạng, ngòi bút là vũ khí sắc bén nhất. Năm 1908, Huỳnh Thúc Kháng sáng lập và làm chủ bút tờ báo Tiếng Dân tại Huế, một trong những tờ báo tiếng Việt đầu tiên do người Việt làm chủ, trở thành diễn đàn quan trọng để truyền bá tư tưởng yêu nước và phê phán chế độ thực dân.

Cụ Huỳnh Thúc Kháng dũng cảm, kiên cường đấu tranh công khai với thực dân Pháp bằng nhiều hình thức, trong đó có báo Tiếng Dân. (Ảnh tư liệu)
Cụ Huỳnh Thúc Kháng dũng cảm, kiên cường đấu tranh công khai với thực dân Pháp bằng nhiều hình thức, trong đó có báo Tiếng Dân. (Ảnh tư liệu)

Tờ Tiếng Dân không chỉ là một tờ báo thông tin mà còn là ngọn cờ tư tưởng, nơi Huỳnh Thúc Kháng viết những bài xã luận sắc sảo, vạch trần sự áp bức của thực dân và kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc. Với văn phong giản dị nhưng sâu sắc, ông đã đưa tiếng nói của người dân Việt Nam đến gần hơn với công chúng, từ tầng lớp trí thức đến nông dân, thợ thuyền. Ông từng viết: “Báo chí là tai mắt của dân, là tiếng nói của công lý”. Những bài viết của ông không chỉ khơi dậy lòng yêu nước mà còn đặt nền móng cho báo chí cách mạng Việt Nam.

Hành trình chiến đấu và hy sinh

Huỳnh Thúc Kháng không chỉ là một nhà báo mà còn là một nhà hoạt động chính trị lỗi lạc. Ông tham gia nhiều phong trào yêu nước, bị thực dân Pháp bắt giam và đày ra Côn Đảo từ năm 1908 đến 1919 vì tội “chống phá chính quyền”. Trong thời gian bị giam cầm, ông vẫn bí mật viết bài, ghi chép, và truyền cảm hứng cho các đồng chí. Sau khi được thả, ông tiếp tục chủ trì Tiếng Dân và không ngừng đấu tranh cho quyền lợi của dân tộc.

Cụ Huỳnh Thúc Kháng bên cạnh Chủ tịch Hồ Chí Minh (ảnh: tư liệu).
Cụ Huỳnh Thúc Kháng bên cạnh Chủ tịch Hồ Chí Minh (ảnh: tư liệu).

Năm 1945, Cách mạng Tháng Tám thành công, Huỳnh Thúc Kháng được Chủ tịch Hồ Chí Minh mời làm Bộ trưởng Bộ Nội vụ trong Chính phủ lâm thời. Khi kháng chiến chống Pháp bùng nổ, ông được giao nhiệm vụ làm Đặc phái viên của Chính phủ tại miền Trung, phụ trách công tác tuyên truyền và tổ chức kháng chiến. Dù đã ở tuổi 70, ông vẫn không ngại gian khó, lặn lội khắp các vùng kháng chiến ở Quảng Nam, Quảng Ngãi để chỉ đạo phong trào và viết bài cổ vũ tinh thần chiến đấu.

Năm 1947, trong một chuyến công tác tại Quảng Ngãi, Huỳnh Thúc Kháng bị thực dân Pháp phục kích và ám hại. Ông qua đời ngày 21 tháng 4 năm 1947, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho đồng bào và đồng chí. Sự hy sinh của ông là một mất mát lớn, nhưng tinh thần bất khuất và những bài viết của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ sau. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học, và một giải thưởng báo chí danh giá tại Việt Nam, như một cách để tri ân những đóng góp to lớn của ông.

Di sản vẫn sống mãi

Huỳnh Thúc Kháng không chỉ để lại di sản qua Tiếng Dân mà còn qua những tác phẩm văn học, lịch sử, và những bài viết đậm chất nhân văn. Ông là tác giả của Thi tù tùng thoại, một tập hợp các bài thơ và ghi chép được viết trong thời gian bị giam ở Côn Đảo, phản ánh tâm hồn kiên cường và lòng yêu nước sâu sắc. Những bài xã luận của ông trên Tiếng Dân được xem là những viên ngọc quý của nền báo chí Việt Nam, với lối viết sắc bén nhưng gần gũi, dễ dàng chạm đến trái tim người đọc.

Tòa soạn báo Tiếng Dân tại đường Đông Ba (nay là đường Huỳnh Thúc Kháng), Huế (ảnh: tư liệu).
Tòa soạn báo Tiếng Dân tại đường Đông Ba (nay là đường Huỳnh Thúc Kháng), Huế (ảnh: tư liệu).

Theo Bảo tàng Báo chí Việt Nam, Huỳnh Thúc Kháng là một trong những nhà báo tiên phong đặt nền móng cho báo chí cách mạng, góp phần định hình vai trò của báo chí như một công cụ đấu tranh chính trị và văn hóa. Những hiện vật liên quan đến ông, như các số báo Tiếng Dân hay bản thảo viết tay, hiện được lưu giữ cẩn thận, là minh chứng cho tinh thần quả cảm của một nhà báo liệt sĩ. Hàng năm, vào dịp kỷ niệm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21/6), tên tuổi của ông được nhắc đến như một biểu tượng của lòng trung thành với sự thật và lý tưởng.

Câu chuyện truyền cảm hứng: Nguyễn Văn Hòa, một sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền, chia sẻ rằng câu chuyện của Huỳnh Thúc Kháng đã thôi thúc anh theo đuổi nghề báo. “Đọc về cách cụ Huỳnh dùng ngòi bút để lay động lòng dân, tôi nhận ra rằng nhà báo không chỉ viết bài mà còn phải có trách nhiệm với xã hội. Tinh thần của cụ là ngọn lửa dẫn đường cho tôi”, ông Hòa nói. Những câu chuyện như thế cho thấy di sản của Huỳnh Thúc Kháng vẫn sống động trong lòng các thế hệ trẻ.

Những học viên đầu tiên của Trường dạy làm báo Huỳnh Thúc Kháng (ảnh: tư liệu).
Những học viên đầu tiên của Trường dạy làm báo Huỳnh Thúc Kháng (ảnh: tư liệu).

Huỳnh Thúc Kháng là biểu tượng của nhà báo liệt sĩ Việt Nam, một người đã biến ngòi bút thành vũ khí sắc bén để đấu tranh cho tự do và công lý. Từ những bài xã luận trên Tiếng Dân đến sự hy sinh anh dũng trên chiến trường, ông đã để lại một di sản báo chí và tinh thần yêu nước bất diệt. Trong thời bình, câu chuyện của ông nhắc nhở các nhà báo hôm nay về trách nhiệm bảo vệ sự thật và phục vụ nhân dân. Như lời ông từng viết: “Người cầm bút phải có tâm sáng, ý ngay, để tiếng nói của mình là tiếng nói của dân tộc”. Huỳnh Thúc Kháng không chỉ là một nhà báo, mà còn là một ngọn đuốc soi sáng con đường cho báo chí cách mạng Việt Nam, mãi mãi không tắt.

Trong thư báo tin lễ quốc tang cụ Huỳnh Thúc Kháng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã viết: “Cụ Huỳnh là một người học hành rất rộng, chí khí rất bền, đạo đức rất cao…Cụ Huỳnh là người mà giàu sang không làm xiêu lòng, nghèo khổ không nản chí, oai vũ không sờn gan. Cả đời cụ Huỳnh không màng danh vị, không cầu lợi lộc, không thèm làm giàu, không thèm làm quan. Cả đời cụ Huỳnh chỉ phấn đấu cho dân được tự do, nước được độc lập”.

Đọc thêm

Đừng bỏ lỡ

Cùng chuyên mục