Dự thảo Luật Thương mại điện tử đưa khái niệm người livestream bán hàng vào luật
Dự thảo luật mới mở rộng phần giải thích từ ngữ lên 20 khái niệm, bổ sung loạt định nghĩa mới như nền tảng trung gian, mạng xã hội thương mại điện tử hay người livestream bán hàng để phù hợp với thực tế kinh doanh trực tuyến.
Cập nhật hàng loạt khái niệm mới
Sáng 3/11, thừa ủy quyền Thủ tướng, Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên trình bày tờ trình dự án Luật TMĐT trước Quốc hội.
Theo tờ trình, TMĐT Việt Nam tăng trưởng nhanh chóng, xếp thứ 3 Đông Nam Á về quy mô năm 2024 và thứ 5 thế giới về tốc độ tăng trưởng năm 2022. Quy mô thị trường bán lẻ TMĐT đã tăng từ 2,97 tỷ USD năm 2014 lên 25 tỷ USD năm 2024, chiếm khoảng 10% tổng doanh thu hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cả nước.
Trong Dự thảo này, phần “Giải thích từ ngữ” được mở rộng đáng kể, nhằm phản ánh đúng thực tế hoạt động thương mại điện tử đang diễn ra mạnh mẽ trên các nền tảng số và mạng xã hội.
Khác với luật hiện hành, dự thảo lần này đưa ra 20 khái niệm làm cơ sở cho việc quản lý, trong đó nhiều thuật ngữ lần đầu được định nghĩa rõ trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Cụ thể, “nền tảng thương mại điện tử” được hiểu là nền tảng số được thiết lập để thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ trên môi trường trực tuyến, gồm bốn loại chính:
Nền tảng kinh doanh trực tiếp: nơi tổ chức, cá nhân tự bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ.
Nền tảng trung gian: cho phép nhiều bên mở gian hàng, bán hàng, đặt hàng trực tuyến, livestream bán hàng hoặc tiếp thị liên kết.
Mạng xã hội hoạt động thương mại điện tử: các mạng xã hội có chức năng mở gian hàng, đặt hàng hoặc phát livestream bán hàng.
Nền tảng tích hợp đa dịch vụ: cho phép kết nối, tích hợp các nền tảng thương mại điện tử khác trên cùng một hệ thống.
“Người livestream bán hàng” được đưa vào luật
Ngoài ra, dự thảo cũng đưa vào khái niệm “người livestream bán hàng”, “dịch vụ chứng thực hợp đồng điện tử”, “dịch vụ logistics hỗ trợ thương mại điện tử” và “dịch vụ tiếp thị liên kết”.
Những thuật ngữ này phản ánh xu hướng kinh doanh trực tuyến đang lan rộng trên các mạng xã hội và ứng dụng di động, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
Theo cơ quan soạn thảo, việc bổ sung các khái niệm giúp phân định rõ trách nhiệm giữa người bán, chủ nền tảng và bên cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tránh tình trạng “khoảng trống pháp lý” khi xảy ra tranh chấp hoặc hành vi vi phạm.
Ví dụ, “chủ quản nền tảng thương mại điện tử” được xác định là tổ chức hoặc cá nhân có quyền vận hành và chịu trách nhiệm về nền tảng; “chức năng đặt hàng trực tuyến” được hiểu là toàn bộ quy trình giao kết hợp đồng điện tử trên nền tảng, bao gồm cả trường hợp hệ thống tự động thực hiện còn “chức năng livestream bán hàng” là việc truyền phát âm thanh, hình ảnh để quảng cáo, giới thiệu và cho phép đặt hàng trực tiếp trong quá trình phát sóng.
Như vậy, việc mở rộng và cụ thể hóa khái niệm là bước cần thiết để điều chỉnh kịp thời những mô hình kinh doanh mới, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử và kinh tế số phát triển nhanh. Những định nghĩa rõ ràng sẽ là cơ sở cho việc ban hành các quy định chi tiết về trách nhiệm, nghĩa vụ thuế, bảo vệ dữ liệu và quyền lợi người tiêu dùng.
Dự thảo Luật Thương mại điện tử (sửa đổi) đang được lấy ý kiến rộng rãi trước khi trình Chính phủ và Quốc hội xem xét trong thời gian tới.


