Cá chép rất bổ nhưng những ai không nên ăn?
Cá chép là loại thực phẩm bổ dưỡng, giàu protein và khoáng chất, thường được sử dụng trong các món ăn bồi bổ sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng thích hợp sử dụng thực phẩm này.
Tác dụng của cá chép với cơ thể
Cá chép giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều omega-3, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Đây cũng là món ăn quen thuộc trong bữa cơm gia đình và được xem là thực phẩm bồi bổ sức khỏe.
Cá chép đặc biệt tốt cho tim mạch, giúp giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa nguy cơ xơ vữa động mạch và đột quỵ. Không chỉ vậy, lượng DHA và EPA dồi dào trong cá chép còn giúp phát triển trí não, tăng cường trí nhớ, rất phù hợp cho trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Bên cạnh đó, cá chép còn có tác dụng lợi tiểu, hỗ trợ chức năng thận, giúp giảm phù nề và đào thải độc tố khỏi cơ thể.
Ngoài ra, đây cũng là thực phẩm giúp bồi bổ sức khỏe, đặc biệt cho người mới ốm dậy nhờ giàu protein, vitamin B và khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng, giảm mệt mỏi, thúc đẩy quá trình hồi phục nhanh hơn.

Với phụ nữ mang thai và sau sinh, cá chép không chỉ cung cấp dưỡng chất giúp thai nhi phát triển mà còn hỗ trợ lợi sữa, giảm phù nề hiệu quả. Đặc biệt, nhờ chứa nhiều vitamin A, E và omega-3, cá chép còn giúp sáng mắt, làm đẹp da, ngăn ngừa lão hóa, đồng thời hỗ trợ tiêu hóa, giảm tình trạng táo bón và đầy hơi.
Không chỉ tốt cho sức khỏe, cá chép còn là thực phẩm lý tưởng cho những ai muốn giảm cân nhờ giàu protein nhưng ít calo, giúp no lâu mà không gây tăng cân, đồng thời hỗ trợ đốt cháy mỡ thừa hiệu quả hơn.
Nhưng không phải ai cũng có thể ăn cá chép một cách thoải mái. Một số người có thể gặp phản ứng tiêu cực hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe nếu tiêu thụ loại cá này.
Ai không nên ăn cá chép?
Người bị dị ứng hải sản, dị ứng cá
Dị ứng thực phẩm, đặc biệt là dị ứng cá, là một tình trạng khá phổ biến ở một số người. Dù cá chép thuộc nhóm cá nước ngọt, nhưng nó vẫn có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở những ai có cơ địa nhạy cảm.

Một số biểu hiện dị ứng khi ăn cá chép như: ngứa ngáy, nổi mề đay, phát ban đỏ trên da, sưng môi, sưng mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.
Vì vậy, nếu bạn có tiền sử dị ứng với cá hoặc hải sản, hãy cẩn thận khi ăn cá chép. Nếu có dấu hiệu dị ứng, nên ngừng ăn ngay và đi khám bác sĩ nếu triệu chứng nặng.
Người mắc bệnh gout, viêm khớp
Về dinh dưỡng, cá chép chứa nhiều purin, một hợp chất khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành axit uric. Axit uric cao là nguyên nhân chính gây bệnh gout và làm trầm trọng hơn tình trạng viêm khớp.
Những người mắc bệnh gout ăn cá chép sẽ làm tăng axit uric trong máu, dẫn đến các cơn đau khớp, gây sưng tấy, đỏ, nóng tại các khớp bị viêm.
Vì vậy, những ai mắc bệnh này nên hạn chế ăn cá chép, đặc biệt là trong những giai đoạn bệnh bùng phát mạnh.
Người mắc bệnh gan, thận yếu
Chức năng gan và thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc độc tố ra khỏi cơ thể. Cá chép chứa nhiều protein và một số hợp chất tự nhiên có thể khiến gan, thận phải làm việc nhiều hơn để xử lý. Điều này có thể gây áp lực lên hai cơ quan này, đặc biệt với những ai có bệnh gan nhiễm mỡ, suy thận, viêm thận.

Ngoài ra, cá chép cũng giàu kali không thích hợp với người mắc suy thận cấp. Lượng kali lớn đi vào cơ thể sẽ tạo thêm gánh nặng cho thận.
Vì vậy, người mắc bệnh thận yếu hoặc gan kém nên ăn cá chép ở mức độ vừa phải và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Người bị xuất huyết, chảy máu
Cá chép chứa nhiều chất axit eicosapentaenoic. Thành phần này sẽ gây ra sự ức chế tập tiểu cầu, chống lại bệnh huyết khối và những triệu chứng liên quan đến xuất huyết.
Các bệnh nhân có bệnh liên quan đến xuất huyết như dị ứng, cơ thể thiếu vitamin C xuất phát chủ yếu do cơ chế chảy máu bất thường, biểu hiện các dạng khác nhau của chứng chảy máu… Vậy nên, nếu bị bệnh này, thì bệnh nhân không nên ăn cá chép.