5 loại cá tưởng bổ dưỡng nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ như ‘chất độc thầm lặng’, ăn nhiều dễ rước bệnh vào người
Cá từ lâu được coi là “thực phẩm vàng” trong chế độ dinh dưỡng, nhờ giàu protein, vitamin D cùng axit béo omega-3 có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, không phải loài cá nào cũng an toàn để ăn hằng ngày.
3 loại cá bán đầy chợ Việt: Giá rẻ, dễ mua, cực kỳ bổ dưỡng tốt hơn cả cá hồi
4 kiểu cà chua độc hại: Nhìn thấy nên tránh, dù giá rẻ đến mấy cũng đừng ham
Nghiên cứu cho biết, một số loài cá biển do đặc điểm sống lâu, kích thước lớn hoặc nằm ở vị trí cao trong chuỗi thức ăn nên dễ tích tụ thủy ngân ở mức cao, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Thủy ngân là kim loại nặng có khả năng xâm nhập vào cơ thể qua đường ăn uống. Khi vượt ngưỡng an toàn, chất này có thể gây ra nhiều hệ lụy như tổn thương thần kinh, suy giảm chức năng thận, rối loạn tiêu hóa và tăng nguy cơ ung thư. Đặc biệt, phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ rất nhạy cảm với thủy ngân, phơi nhiễm nặng có thể dẫn đến bại não, chậm phát triển trí tuệ, rối loạn hô hấp và nhiều di chứng lâu dài.
5 loại cá chứa nhiều thủy ngân nhất cần tránh
Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cùng nhiều nghiên cứu quốc tế, dưới đây là 5 loài cá có mức thủy ngân cao, cần hạn chế tối đa trong khẩu phần ăn:
Cá ngừ mắt to (Bigeye tuna): Trong các loài cá ngừ, cá ngừ mắt to có hàm lượng thủy ngân cao nhất. Đây là lý do loại cá này nằm trong danh sách hạn chế tiêu thụ của FDA. Khác với cá ngừ vằn hay cá ngừ đóng hộp vốn ít thủy ngân và an toàn hơn, cá ngừ mắt to cần được cân nhắc kỹ trước khi ăn.

Cá thu vua (King mackerel): Cá thu là món ăn quen thuộc trong bữa cơm Việt, nhưng cá thu vua lại chứa nhiều thủy ngân do sống lâu và kích thước lớn. FDA khuyến cáo phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em nên tránh loại cá này. Thay vào đó, cá thu Đại Tây Dương có thể là lựa chọn thay thế an toàn.
Cá mập: Là loài săn mồi đầu bảng, cá mập tích tụ thủy ngân vượt mức cho phép sau nhiều năm ăn các loài cá nhỏ. Một nghiên cứu tại Mỹ năm 2011 cho thấy, hàm lượng thủy ngân trong cá mập có thể cao gấp 2–6 lần ngưỡng an toàn. Mặc dù không phổ biến trong bữa ăn hằng ngày, thịt và vây cá mập vẫn xuất hiện tại một số vùng ven biển, tiềm ẩn rủi ro sức khỏe.
Cá cờ (Marlin): Cá cờ, đặc biệt là cá marlin xanh, nổi tiếng với thớ thịt săn chắc và giá trị dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, loài cá này nằm gần đỉnh chuỗi thức ăn nên chứa lượng thủy ngân lớn. Ăn thường xuyên có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc thần kinh và tổn thương gan, thận.
Cá kiếm (Swordfish): Được ưa chuộng tại nhiều nhà hàng hải sản, cá kiếm lại là một trong những loài có mức thủy ngân cao nhất. FDA cảnh báo việc tiêu thụ cá kiếm thường xuyên, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và trẻ em, có thể gây rối loạn phát triển thần kinh và ảnh hưởng chức năng não bộ lâu dài.
Ăn cá thế nào để an toàn?
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị, người trưởng thành nên ăn khoảng 2 khẩu phần cá mỗi tuần (tương đương 340g) để cung cấp đủ omega-3 và protein. Ưu tiên các loại cá ít thủy ngân như cá hồi, cá mòi, cá trích, cá thu trắng hoặc cá basa.
Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ chỉ nên ăn 2–3 bữa cá mỗi tuần, tổng lượng không vượt quá 340g và tuyệt đối tránh 5 loại cá kể trên. Trường hợp tiêu thụ cá từ nguồn tự đánh bắt, cần tham khảo khuyến cáo của cơ quan môi trường địa phương để đảm bảo an toàn.
Nhìn chung, cá là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng không phải “càng nhiều càng tốt”. Hiểu rõ mức thủy ngân trong từng loài cá sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn đúng đắn, vừa tận dụng lợi ích từ biển cả vừa bảo vệ sức khỏe lâu dài.