Thanh long ruột đỏ và thanh long ruột trắng: Ăn loại nào tốt hơn cho sức khỏe?
Trên thị trường hiện có hai loại thanh long phổ biến: thanh long ruột đỏ và ruột trắng. Vậy loại nào mang lại lợi ích vượt trội hơn, tốt hơn cho sức khỏe?
6 nhóm người tuyệt đối không nên ăn tổ yến, cẩn trọng để tránh 'lợi bất cập hại'
4 loại trái cây tưởng bổ nhưng có thể âm thầm ‘bức tử’ lá gan nếu ăn sai cách
Giá trị dinh dưỡng của quả thanh long
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, thanh long giàu dưỡng chất quý: anthocyanin, vitamin B, C, protein, chất xơ hòa tan, cùng nhiều khoáng chất như sắt, canxi, phốt pho. Đặc biệt là anthocyanin - chất chống oxy hóa tự nhiên giúp bảo vệ tế bào, ngăn gốc tự do và hỗ trợ dạ dày.
Một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Changhua (Đài Loan) còn cho thấy: hàm lượng anthocyanin trong thanh long đỏ cao gấp 15 lần cherry và 28 lần nho đỏ hay kiwi. Nhờ vậy, nó được đánh giá là một trong những loại trái cây có khả năng chống oxy hóa vượt trội.
Ngoài ra, 100g thanh long chỉ chứa chưa tới 60 calo, lại giàu chất xơ, thích hợp cho người muốn giữ dáng, bảo vệ tim mạch. Tuy nhiên, người bệnh tiểu đường nên lưu ý chỉ ăn với lượng vừa phải, bởi đường tự nhiên trong thanh long vẫn có thể ảnh hưởng nếu dùng quá nhiều.

Thanh long đỏ hay thanh long trắng tốt hơn
Thanh long đỏ: “Ứng viên sáng giá” chống lão hóa
Điểm mạnh của thanh long ruột đỏ nằm ở betalain - nhóm sắc tố tự nhiên tạo màu tím đỏ, đồng thời có tác dụng giảm viêm, hỗ trợ giải độc, phòng chống ung thư và ngăn ngừa lão hóa sớm. Vì vậy, với những ai muốn làm đẹp da, giữ gìn sự trẻ trung, thanh long đỏ là lựa chọn đáng cân nhắc.
Thanh long trắng: “Người bạn” của hệ tiêu hóa
Ngược lại, thanh long trắng lại nổi trội hơn về hàm lượng chất xơ. Cứ 100g thanh long ruột trắng chứa khoảng 1,7g chất xơ, cao hơn so với 1,3g của thanh long ruột đỏ. Một quả cỡ trung bình có thể cung cấp 6-7g chất xơ, gần bằng 1/3 nhu cầu khuyến nghị mỗi ngày. Nhờ vậy, thanh long ruột trắng đặc biệt hữu ích với những người thường xuyên bị táo bón.
Đáng chú ý, dù có màu nhạt, thanh long trắng lại chứa folate (axit folic) với hàm lượng không nhỏ. Điều này giúp nó trở thành thực phẩm tốt cho phụ nữ mang thai, nhất là khi họ thường bị táo bón trong thai kỳ.

Ai cần thận trọng khi ăn thanh long?
Dù giàu dinh dưỡng, thanh long không phải ai cũng nên ăn thoải mái. Với hàm lượng kali khoảng 220 mg/100g, loại quả này không phù hợp cho người bị bệnh thận mãn tính cần hạn chế kali.
Trong khi đó, bệnh nhân tăng huyết áp (nhưng thận khỏe mạnh) có thể hưởng lợi từ việc ăn thanh long, bởi nó hỗ trợ đào thải natri, điều hòa huyết áp. Người tiểu đường vẫn có thể thưởng thức nhưng chỉ nên giới hạn khoảng 2 cốc nhỏ mỗi ngày.
Ngoài ra, một số người lo ngại ăn nhiều thanh long dễ bị tiêu chảy. Tuy nhiên, đây chỉ là tác dụng nhuận tràng tự nhiên nhờ lượng chất xơ dồi dào. Thực tế, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, việc bổ sung thanh long dù ruột đỏ hay trắng đều giúp cải thiện nhu động ruột, làm mềm phân và giảm nhu cầu dùng thuốc nhuận tràng, đặc biệt ở người cao tuổi.
Thanh long đỏ và trắng đều mang đến lợi ích riêng: đỏ giàu chất chống oxy hóa, ngừa ung thư, chống lão hóa; trắng nhiều chất xơ và folate, hỗ trợ tiêu hóa, tốt cho bà bầu. Do đó, thay vì chỉ chọn một loại, bạn hoàn toàn có thể xen kẽ cả hai để đa dạng nguồn dưỡng chất và tối ưu hóa lợi ích sức khỏe.