Giá lúa gạo hôm nay 29/3/2025: Xuất khẩu gạo tiếp tục tăng giá
Giá lúa gạo hôm nay 29/3/2025 cho thấy sự ổn định trong thị trường nội địa và một xu hướng tích cực trong xuất khẩu. Thị trường nội địa hiện đang duy trì sự ổn định.
Giá USD hôm nay 29/3/2025: Suy yếu trên thị trường
Giá lúa hôm nay 29/3/2025
Theo cập nhật từ Sở Nông Nghiệp và Môi Trường tỉnh An Giang, giá lúa gạo hôm nay không ghi nhận biến động so với ngày hôm trước. Thị trường lúa tại các địa phương khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL) đang duy trì đà ổn định. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại lúa tươi:
Mặt hàng | Giá (đồng/kg) |
---|---|
Lúa Đài Thơm 8 | 6.600 – 6.700 |
Lúa OM 18 | 6.600 – 6.700 |
Lúa Nàng Hoa 9 | 6.300 – 6.500 |
Lúa OM 5451 | 5.700 – 5.800 |
Lúa IR 50404 | 5.600 – 5.700 |
Lúa Japonia | Tăng nhẹ |
Lúa OM 380 | 5.500 – 5.800 |
Ghi nhận tại nhiều địa phương hôm nay cho thấy nguồn lúa khá, giao dịch mua bán khởi sắc. Tại Kiên Giang, nhu cầu mua lúa Japonia tăng, giá lúa Japonia nhích nhẹ. Tại Sóc Trăng, nhu cầu có khá, giao dịch chủ yếu tập trung vào lúa thơm, giá cũng nhích lên. Tại Đồng Tháp, nông dân chào giá lúa thơm nhích, giao dịch mua bán đều, giá cũng tăng nhẹ.
Biến động giá lúa tại một số địa phương
Hậu Giang: Nông dân chào bán lúa nhích, nguồn lúa đồng thường thu hoạch vãn, lượng chưa cọc còn ít, giá tăng nhẹ.
An Giang: Tại một số khu vực, nguồn lúa tiếp tục giảm, giao dịch mua bán chậm, giá lúa nhích nhẹ.
Giá gạo hôm nay 29/3/2025
Về mặt hàng gạo, theo cập nhật từ Sở Nông Nghiệp và Môi Trường tỉnh An Giang, giá gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay như sau:
Mặt hàng | Giá (đồng/kg) |
---|---|
Gạo nguyên liệu IR 504 | 7.700 – 7.800 |
Gạo nguyên liệu OM 380 | 7.500 - 7.600 |
Gạo nguyên liệu 5451 | 8.600 - 8.750 |
Gạo thành phẩm OM 380 | 8.800 - 9.000 |
Gạo thành phẩm IR 504 | 9.500 - 9.700 |
Tại các địa phương hôm nay, lượng gạo khá, các kho vẫn mua đều gạo thơm dẻo, giá gạo các loại ít biến động. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại gạo phổ biến tại thị trường:
Giống gạo | Giá (đồng/kg) |
---|---|
Gạo Nàng Nhen | 28.000 |
Gạo Trắng | 16.000 - 17.000 |
Gạo Thường | 15.000 – 16.000 |
Gạo Thơm | 20.000 - 22.000 |
Gạo Jasmine | 18.000 - 20.000 |
Gạo Nàng Hoa | 22.000 |
Gạo Tẻ thường | 15.000 - 16.000 |
Gạo Thơm Thái hạt dài | 18.000 – 20.000 |
Gạo Hương Lài | 22.000 |
Gạo Thơm Đài Loan | 21.000 |
Gạo Nhật | 22.000 |
Gạo Sóc thường | 18.000 |
Gạo Sóc Thái | 21.000 |
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hôm nay đi ngang so với hôm qua. Theo Hiệp Hội Lương Thực Việt Nam (VFA), hiện giá gạo tiêu chuẩn 5% ở mức 400 USD/tấn; gạo 25% tấm ở mức 369 USD/tấn; gạo 100% tấm ở mức 325 USD/tấn.
Xu hướng thị trường xuất khẩu
Trong 2 tuần qua, giá gạo xuất khẩu Việt Nam duy trì đà tăng nhẹ từ 1 - 4 USD mỗi phiên giao dịch. Nguyên nhân chính là do nhu cầu từ các thị trường lớn như Philippines và Indonesia tăng lên, trong khi gạo Thái Lan và Ấn Độ có xu hướng giảm nhẹ, khiến biên độ chênh lệch giá gạo xuất khẩu giữa các nước được thu hẹp.
So sánh giá gạo xuất khẩu
Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
---|---|
Gạo 5% tấm | 400 |
Gạo 25% tấm | 369 |
Gạo 100% tấm | 325 |
Gạo Thái Lan | 405 |
Gạo Ấn Độ | 395 – 401 |

Nhận định giá lúa gạo
Tình hình thị trường nội địa
Thị trường nội địa hiện đang duy trì sự ổn định, với giá lúa và gạo không có nhiều biến động. Nhu cầu tiêu thụ vẫn ổn định, tuy nhiên, nguồn cung đang tăng lên, điều này có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá trong thời gian tới.
Tình hình thị trường xuất khẩu
Giá gạo xuất khẩu đang có xu hướng tăng do nhu cầu từ các thị trường lớn tăng lên. Tuy nhiên, các yếu tố như chính sách điều tiết thị trường gạo của Philippines có thể ảnh hưởng đến lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam trong tương lai.
Dự báo thị trường
Dự báo trong thời gian tới, nếu nguồn cung gạo tăng lên mà không có sự điều chỉnh về nhu cầu tiêu thụ, giá gạo có thể sẽ giảm nhẹ. Tuy nhiên, nếu nhu cầu từ thị trường xuất khẩu tiếp tục duy trì, giá gạo có thể sẽ ổn định hoặc tăng nhẹ trong thời gian tới.
Giá lúa gạo hôm nay 29/3/2025 cho thấy sự ổn định trong thị trường nội địa và một xu hướng tích cực trong xuất khẩu. Người nông dân cần theo dõi sát sao thị trường để có những điều chỉnh phù hợp trong hoạt động sản xuất và tiêu thụ của mình. Việc nắm bắt thông tin kịp thời từ thị trường sẽ giúp họ tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.