Chủ nhật, 15/06/2025
logo
Xu hướng thị trường

Giá lúa gạo hôm nay 8/3/2025: Giá gạo giảm nhẹ

Minh Thư Thứ bảy, 08/03/2025, 10:47 (GMT+7)

Giá lúa gạo hôm nay 8/3/2025, giá gạo giảm nhẹ. Thị trường lúa gạo ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và thị trường xuất khẩu.

Giá cao su hôm nay 8/3/2025: Thị trường trong nước ổn định

Giá xăng dầu hôm nay 8/3/2025: Thế giới đảo chiều tăng nhẹ

Giá heo hơi hôm nay 8/3/2025: Biến động trái chiều ở 3 miền

Giá lúa gạo hôm nay 8/3/2025

Giá lúa gạo hôm nay ngày 8/3/2025 ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và thị trường xuất khẩu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá lúa, giá gạo trong nước, giá gạo xuất khẩu cùng các nhận định chuyên sâu về diễn biến thị trường.

Giá lúa hôm nay 8/3/2025

Theo ghi nhận tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa hôm nay duy trì ổn định tại nhiều địa phương, tuy nhiên một số loại lúa có sự nhích nhẹ về giá. Cụ thể:

Lúa Đài Thơm 8 (tươi): Giao dịch ở mức 6.300 - 6.500 đồng/kg, tăng nhẹ 100 đồng/kg so với ngày hôm qua.

Lúa OM 18 (tươi): Duy trì mức giá tương tự, dao động từ 6.300 - 6.500 đồng/kg.

Lúa OM 5451 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg, không thay đổi so với trước đó.

Lúa IR 50404 (tươi): 5.500 - 5.600 đồng/kg, giá giữ vững.

Lúa Nhật: 7.800 - 8.000 đồng/kg, ổn định.

Lúa Nàng Hoa 9: 9.200 đồng/kg, không biến động.

Tại các địa phương như An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang và Hậu Giang, lượng lúa về các nhà máy khá đều, giao dịch mua bán diễn ra ổn định. Đáng chú ý, tại Kiên Giang, nhu cầu mua lúa thơm tăng lên, giá nhích nhẹ. Trong khi đó, tại Đồng Tháp, lúa đẹp được chào bán với giá cao hơn, giao dịch sôi động hơn.

gia-lua-gao-8-3-1043
Giá lúa gạo hôm nay ngày 8/3/2025 ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý. Ảnh: Internet.

Giá gạo hôm nay 8/3/2025

Giá gạo trong nước hôm nay tiếp tục ghi nhận xu hướng ổn định tại nhiều địa phương. Một số loại gạo có sự điều chỉnh tăng nhẹ, đặc biệt là các loại gạo thơm và gạo nguyên liệu. Cụ thể:

Giá gạo nguyên liệu (tại nhà máy)

Gạo nguyên liệu OM 380: 7.850 - 8.000 đồng/kg.

Gạo nguyên liệu IR 504: 8.150 - 8.200 đồng/kg.

Gạo nguyên liệu OM 18: 9.300 - 9.500 đồng/kg.

Gạo nguyên liệu OM 5451: 8.500 - 8.600 đồng/kg.

Giá gạo thành phẩm

Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 - 9.000 đồng/kg.

Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 - 9.700 đồng/kg.

Giá gạo tại các chợ lẻ

Gạo thường: 15.000 - 16.000 đồng/kg.

Gạo thơm Jasmine: 18.000 - 20.000 đồng/kg.

Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 - 22.000 đồng/kg.

Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg.

Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất trong các loại gạo).

Gạo Sóc thường: 18.000 đồng/kg.

Gạo Sóc Thái: 21.000 đồng/kg.

Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg.

Tại các chợ lẻ, giá gạo nhìn chung không có nhiều biến động so với ngày hôm qua. Tuy nhiên, các loại gạo thơm như Jasmine, Hương Lài vẫn duy trì mức giá cao nhờ nhu cầu ổn định.

Giá gạo xuất khẩu hôm nay

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam hôm nay ghi nhận mức giảm nhẹ. Đây là diễn biến chung trong bối cảnh nguồn cung dồi dào từ Việt Nam và các quốc gia xuất khẩu lớn khác như Ấn Độ và Thái Lan.

Gạo 5% tấm của Việt Nam: 389 USD/tấn, giảm 4 USD so với tuần trước. Đây cũng là mức giá thấp nhất trong 3,5 năm qua.

Gạo 25% tấm của Việt Nam: 364 USD/tấn.

Gạo 100% tấm của Việt Nam: 307 USD/tấn.

So sánh với các nước khác

Gạo đồ 5% tấm của Ấn Độ: 409 - 415 USD/tấn, giảm 4 USD.

Gạo trắng 5% tấm của Ấn Độ: 390 - 400 USD/tấn.

Gạo 5% tấm của Thái Lan: 415 USD/tấn, giữ nguyên so với tuần trước.

Theo các chuyên gia, nhu cầu gạo quốc tế vẫn ổn định, tuy nhiên nguồn cung lớn từ các quốc gia xuất khẩu đã gây áp lực lên giá. Bộ Công Thương Việt Nam mới đây đã ký hợp đồng xuất khẩu 100.000 tấn gạo trắng sang Bangladesh, đồng thời thúc đẩy mở rộng thị trường xuất khẩu.

Nhận định thị trường lúa gạo

Tình hình trong nước

Thị trường lúa gạo trong nước hiện đang chịu tác động bởi mùa thu hoạch rộ tại Đồng bằng sông Cửu Long. Lượng lúa về nhà máy nhiều hơn, tuy nhiên giá cả vẫn duy trì ổn định nhờ nhu cầu ổn định từ các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu.

Các loại gạo thơm và gạo cao cấp vẫn giữ được mức giá tốt nhờ nhu cầu cao từ thị trường nội địa. Trong khi đó, giá lúa tươi có xu hướng nhích nhẹ tại một số địa phương như Kiên Giang và Đồng Tháp, phản ánh nhu cầu tăng lên từ các nhà máy xay xát.

Tình hình quốc tế

Trên thị trường thế giới, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam đang chịu áp lực giảm do sự cạnh tranh gay gắt từ Ấn Độ và Thái Lan. Tuy nhiên, với việc ký kết các hợp đồng xuất khẩu lớn, tình hình có thể cải thiện trong thời gian tới.

Dù giá gạo xuất khẩu giảm, Việt Nam vẫn giữ được vị thế quan trọng trên thị trường quốc tế nhờ chất lượng và sự ổn định trong cung ứng.

Bảng giá chi tiết ngày 8/3/2025

Loại Giá (đồng/kg) Ghi chú
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) 6.300 - 6.500 Tăng 100 đồng/kg
Lúa OM 18 (tươi) 6.300 - 6.500 Ổn định
Gạo thường 15.000 - 16.000 Ổn định
Gạo thơm Jasmine 18.000 - 20.000 Ổn định
Gạo Nàng Nhen 28.000 Cao nhất tại chợ lẻ
Gạo 5% tấm (xuất khẩu) 389 USD/tấn Giảm 4 USD

 

Thị trường lúa gạo hôm nay 8/3/2025 ghi nhận nhiều điểm sáng với giá lúa tươi nhích nhẹ tại một số địa phương, trong khi giá gạo trong nước duy trì ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam giảm nhẹ nhưng vẫn giữ được sức cạnh tranh. Những diễn biến này cho thấy tín hiệu tích cực cho thị trường lúa gạo trong thời gian tới.

Đừng bỏ lỡ

Cùng chuyên mục