Giá lúa gạo hôm nay 3/3/2025: Thị trường trong nước ổn định
Giá lúa gạo hôm nay 3/3/2025, giá lúa tại khu vực ĐBSCL duy trì ổn định so với cuối tuần trước. Nhu cầu mua bán vẫn diễn ra chậm, tập trung vào loại lúa chất lượng cao.
Giá lúa hôm nay 3/3/2025
Theo cập nhật từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh An Giang, giá các loại lúa tươi không có nhiều biến động lớn:
Lúa OM 18 (tươi): dao động từ 6.300 - 6.600 đồng/kg.
Lúa Đài Thơm 8 (tươi): dao động từ 6.300 - 6.600 đồng/kg.
Lúa OM 5451 (tươi): giữ mức giá 6.000 đồng/kg.
Lúa IR 50404 (tươi): dao động từ 5.500 - 5.700 đồng/kg.
Lúa OM 380 (tươi): dao động từ 5.000 - 5.200 đồng/kg.
Lúa Nhật: giữ mức giá cao từ 7.800 - 8.000 đồng/kg.
Lúa Nàng Hoa 9: có mức giá cao nhất, đạt 9.200 đồng/kg.
Tại các địa phương như An Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp và Cần Thơ, lượng giao dịch lúa tương đối ổn định. Tuy nhiên, nhu cầu mua bán vẫn diễn ra chậm, chủ yếu tập trung vào các loại lúa chất lượng cao. Một số ghi nhận cụ thể:
Sóc Trăng: Giao dịch yếu, giá lúa giữ vững.
An Giang: Nông dân chào bán lúa khá, giá ổn định, lượng giao dịch tăng nhẹ ở một số khu vực.
Đồng Tháp: Một số đồng lúa đẹp được chào bán với mức giá nhích nhẹ, tuy nhiên giao dịch vẫn diễn ra chậm.
Cần Thơ: Lúa mới chưa cọc còn ít, đa phần đã được cọc chờ cắt, giá lúa ổn định.
Nhìn chung, giá lúa gạo hôm nay giữ mức giá bình ổn, không có sự tăng giảm đáng kể.

Giá gạo hôm nay 3/3/2025
Với mặt hàng gạo, giá gạo trong nước hôm nay cũng duy trì ổn định ở hầu hết các chủng loại. Một số loại gạo nguyên liệu và thành phẩm có sự tăng nhẹ ở đầu tuần. Theo cập nhật từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh An Giang, giá cụ thể như sau:
Gạo nguyên liệu OM 380: tăng nhẹ, dao động từ 7.800 - 8.000 đồng/kg (+250 đồng/kg).
Gạo nguyên liệu OM 18: dao động từ 9.300 - 9.500 đồng/kg (+100 đồng/kg).
Gạo nguyên liệu IR 504: giữ mức giá 8.100 - 8.200 đồng/kg.
Gạo nguyên liệu 5451: dao động từ 8.500 - 8.600 đồng/kg.
Gạo thành phẩm OM 380: dao động từ 8.800 - 9.000 đồng/kg.
Gạo thành phẩm IR 504: dao động từ 9.500 - 9.700 đồng/kg.
Tại các chợ lẻ, giá gạo các loại không có nhiều biến động, cụ thể:
Gạo thường: dao động từ 15.000 - 16.000 đồng/kg.
Gạo Nàng Nhen: có giá cao nhất, đạt 28.000 đồng/kg.
Gạo thơm Thái hạt dài: dao động từ 20.000 - 22.000 đồng/kg.
Gạo Hương Lài: giữ mức giá 22.000 đồng/kg.
Gạo thơm Jasmine: dao động từ 18.000 - 20.000 đồng/kg.
Gạo Nàng Hoa: giữ mức giá 22.000 đồng/kg.
Gạo thơm Đài Loan: dao động từ 21.000 đồng/kg.
Gạo trắng thông dụng: giữ mức giá 17.000 đồng/kg.
Gạo Sóc thường: dao động từ 18.000 đồng/kg.
Gạo Sóc Thái: giữ mức giá 21.000 đồng/kg.
Gạo Nhật: dao động từ 22.000 đồng/kg.
Tại các khu vực như Sa Đéc, Lấp Vò (Đồng Tháp) và An Cư (Tiền Giang), lượng gạo về kho dần tăng, tuy nhiên giao dịch mua bán vẫn diễn ra ở mức cầm chừng.
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo hôm nay của Việt Nam tiếp tục đi ngang so với cuối tuần trước. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu hiện đang ở mức:
Gạo 5% tấm: 394 USD/tấn.
Gạo 25% tấm: 365 USD/tấn.
Gạo 100% tấm: 310 USD/tấn.
Hiện tại, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn duy trì ở mức thấp nhất so với các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan và Ấn Độ. Từ đầu năm 2025 đến nay, giá gạo xuất khẩu liên tục giảm, gây áp lực lớn lên ngành lúa gạo trong nước.
Nhận định thị trường lúa gạo
Thị trường lúa gạo trong nước hiện đang đối mặt với tình trạng giao dịch chậm, giá cả ổn định nhưng không có nhiều khởi sắc. Nguyên nhân chủ yếu đến từ nhu cầu mua yếu và áp lực nguồn cung lớn từ các nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới như Ấn Độ, Thái Lan.
Các chuyên gia nhận định, thị trường gạo toàn cầu đang chịu áp lực lớn từ tình trạng dư cung trong khi nhu cầu nhập khẩu từ các quốc gia như Indonesia, Philippines giảm mạnh. Điều này khiến giá gạo xuất khẩu của Việt Nam khó có cơ hội phục hồi trong ngắn hạn.
Để duy trì giá trị xuất khẩu, ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung vào các chiến lược dài hạn như:
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đảm bảo chất lượng gạo đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng thương hiệu gạo Việt Nam.
Mở rộng thị trường xuất khẩu: Tận dụng các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) để đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Trung Đông và châu Phi.
Tăng cường liên kết sản xuất: Hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp trong việc tổ chức sản xuất, giảm chi phí đầu vào và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Bảng giá chi tiết giá lúa gạo hôm nay 3/3/2025
Chủng loại | Đơn vị tính | Giá hôm nay (đồng) | Tăng/giảm (đồng) |
---|---|---|---|
Lúa OM 18 (tươi) | Kg | 6.300 - 6.600 | - |
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) | Kg | 6.300 - 6.600 | - |
Lúa IR 50404 (tươi) | Kg | 5.500 - 5.700 | - |
Lúa OM 5451 (tươi) | Kg | 6.000 | - |
Gạo nguyên liệu IR 504 | Kg | 8.100 - 8.200 | - |
Gạo TP IR 504 | Kg | 9.500 - 9.700 | - |
Gạo nguyên liệu OM 380 | Kg | 7.800 - 8.000 | +250 |
Gạo TP OM 380 | Kg | 8.800 - 9.000 | - |
Gạo nguyên liệu OM 18 | Kg | 9.300 - 9.500 | +100 |
Gạo thường | Kg | 15.000 - 16.000 | - |
Gạo Nàng Nhen | Kg | 28.000 | - |
Với tình hình hiện tại, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ được sự ổn định, tuy nhiên áp lực từ thị trường xuất khẩu đang đặt ra yêu cầu cấp bách cho ngành lúa gạo Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường tiêu thụ.