Sắc phục như một “bản ghi văn hóa” đang mất không gian sống
Sắc phục của người Mường là một chỉnh thể văn hoá kết tinh quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên. Trang phục nữ Mường gồm áo pắn ngắn, váy đen dài, thắt lưng màu và đặc biệt là cạp váy – phần dệt hoa văn hình học hoàn toàn thủ công.
Màu sắc và hoạ tiết trên cạp váy không mang tính trang trí đơn thuần mà chứa đựng những lớp nghĩa biểu trưng. Gam màu trầm của váy gắn với đất đai, núi rừng; những mảng màu sáng gợi nhịp sống, mùa màng và khát vọng sinh sôi. Thông qua sợi chỉ và khung cửi, người Mường “ghi chép” thế giới quan của mình.
Tuy nhiên, khi không gian văn hoá truyền thống bị thu hẹp, sắc phục cũng dần mất đi môi trường tồn tại tự nhiên. Tại nhiều địa bàn người Mường sinh sống ở Hoà Bình cũ (nay thuộc Phú Thọ), trang phục truyền thống hầu như không còn xuất hiện trong sinh hoạt hàng ngày. Người trẻ ưu tiên quần áo công nghiệp vì tiện dụng, chi phí thấp và dễ tiếp cận. Nghề dệt – từng là kỹ năng phổ biến của phụ nữ Mường – nay chỉ còn được duy trì bởi một số nghệ nhân cao tuổi.
Anh Đinh Thế Khương, sinh sống và làm du lịch cộng đồng tại Bản Mỗ, xã Thung Nai, tỉnh Phú Thọ, chia sẻ: “Bây giờ thì ít người còn dệt lắm, vì làm công nhiều nhưng bán ra lại không được. May thì vẫn còn nhiều người biết và lưu truyền cho các thế hệ sau, gia đình anh được dạy và giờ sẽ đến các con kế thừa. Còn về vấn đề kia, hiện tại nhà anh chuyển hướng sang kinh doanh cho khách đến thuê trang phục”.
Bảo tồn trong thế giằng co giữa gìn giữ nguyên bản và thích ứng hiện đại
Trước thực trạng đó, nhiều nỗ lực bảo tồn đã được triển khai. Nghề dệt thổ cẩm Mường được đưa vào danh mục di sản văn hoá phi vật thể; các chương trình truyền dạy nghề cho phụ nữ trẻ được tổ chức; sắc phục xuất hiện thường xuyên hơn trong lễ hội và hoạt động du lịch.
Tuy nhiên, bảo tồn sắc phục đang đứng trước thế giằng co không dễ hoá giải. Nếu chỉ giữ nguyên hình thức và đưa trang phục vào trưng bày hoặc nghi lễ, sắc phục sẽ bị “đóng khung”, tách rời đời sống đương đại. Ngược lại, nếu thay đổi quá mạnh để chạy theo thị hiếu, nguy cơ làm nhạt hoá hoặc biến dạng giá trị truyền thống là điều khó tránh.
Thực tế cho thấy, để hoàn thiện một bộ sắc phục cần nhiều thời gian và công sức, trong khi giá trị kinh tế mang lại chưa tương xứng. Điều này khiến nghề dệt truyền thống khó trở thành sinh kế bền vững, đặc biệt với thế hệ trẻ.
Vai trò chủ thể cộng đồng trong hành trình tái sinh sắc phục
Những năm gần đây, một số hướng tiếp cận mới đã được thử nghiệm khi hoa văn cạp váy Mường được ứng dụng vào các sản phẩm đương đại như khăn, túi, áo, phụ kiện; đồng thời giản lược phom dáng để phù hợp hơn với sinh hoạt hiện nay. Dù còn khiêm tốn và gây tranh luận, những thử nghiệm này cho thấy nỗ lực tìm đường sống mới cho sắc phục trong bối cảnh hiện đại.
Để quá trình “tái sinh” không mang tính tự phát, vai trò của chính sách là yếu tố then chốt. Bên cạnh việc công nhận di sản, cần có cơ chế hỗ trợ cụ thể về đào tạo, đầu ra sản phẩm và gắn dệt sắc phục với mô hình du lịch cộng đồng và sinh kế tại chỗ. Khi người dân có thể sống được bằng nghề, di sản mới có cơ hội được gìn giữ lâu dài.
Sắc phục Mường hiện đứng trước ranh giới mong manh giữa phai nhạt và hồi sinh. Mỗi nỗ lực giữ nghề, mỗi chính sách đúng hướng và mỗi lựa chọn sử dụng sắc phục trong đời sống hôm nay đều góp phần nối dài mạch chảy văn hoá – lặng lẽ nhưng bền bỉ – của một cộng đồng.