Giá lúa gạo hôm nay 31/3/2025: Duy trì sự ổn định
Giá lúa gạo hôm nay 31/3/2015, thị trường lúa gạo tại Việt Nam tiếp tục duy trì sự ổn định ở cả hai mặt hàng lúa và gạo. Giá gạo ghi nhận sự ổn định với một số mặt hàng.
Giá heo hơi hôm nay 31/3/2025: Giảm mạnh ở cả 3 miền
Giá lúa hôm nay 31/3
Theo thông tin từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, giá lúa gạo hôm nay ghi nhận một số biến động nhẹ nhưng vẫn giữ ổn định. Cụ thể:
Chủng loại lúa | Đơn vị tính | Giá mua của thương lái (đồng) | Tăng/giảm so với hôm qua (đồng) |
---|---|---|---|
Đài Thơm 8 | Kg | 6.600 - 6.700 | - |
OM 18 | Kg | 6.600 - 6.700 | - |
IR 50404 | Kg | 5.600 - 5.700 | - |
OM 5451 | Kg | 5.800 - 5.900 | - |
Nàng Hoa 9 | Kg | 6.300 - 6.500 | - |
OM 380 | Kg | 5.500 - 5.800 | - |
Tại nhiều địa phương, nguồn lúa khá và giao dịch mua bán diễn ra tốt hơn. Tại Đồng Tháp, nông dân chào giá lúa thơm nhích nhẹ, trong khi tại An Giang, nguồn lúa tiếp tục giảm, dẫn đến giao dịch mua bán chậm.
Nhận định về giá lúa
Tại Hậu Giang: Nông dân chào bán lúa nhích, nguồn lúa đồng thường thu hoạch vãn, lượng chưa cọc còn ít, giá tăng nhẹ.
Tại Kiên Giang: Nhu cầu mua lúa Japonia cao, giá lúa Japonia nhích, trong khi đó giá lúa thơm vẫn giữ vững.
Giá gạo hôm nay 31/3
Giá gạo hôm nay cũng ghi nhận sự ổn định với một số mặt hàng có biến động nhẹ. Dưới đây là bảng giá gạo chi tiết:
Chủng loại gạo | Đơn vị tính | Giá mua của thương lái (đồng) | Tăng/giảm so với hôm qua (đồng) |
---|---|---|---|
Gạo nguyên liệu IR 504 | Kg | 7.800 - 8.000 | +200 |
Gạo nguyên liệu OM 380 | Kg | 7.600 - 7.800 | +200 |
Gạo nguyên liệu 5451 | Kg | 8.600 - 8.750 | - |
Gạo thành phẩm OM 380 | Kg | 8.800 - 9.000 | - |
Gạo thành phẩm IR 504 | Kg | 9.500 - 9.700 | - |
Tình hình giao dịch gạo
Tại An Giang: Lượng gạo khá, kho vẫn mua đều gạo thơm, giá ổn định.
Tại Lấp Vò (Đồng Tháp): Lượng gạo ít, kho mua đều, giá gạo ổn định.
Tại các chợ lẻ: Giá gạo các loại duy trì ổn định, với gạo Nàng Nhen có giá niêm yết cao nhất 28.000 đồng/kg.

Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam hôm nay không có nhiều biến động so với cuối tuần trước. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu như sau:
Chủng loại gạo xuất khẩu | Giá (USD/tấn) |
---|---|
Gạo tiêu chuẩn 5% | 400 |
Gạo 25% tấm | 369 |
Gạo 100% tấm | 325 |
Phân tích tình hình xuất khẩu
Mức giá xuất khẩu ổn định nhờ nhu cầu từ các thị trường chính như Philippines, Bờ Biển Ngà và Ghana. Trong tháng 2/2025, Việt Nam xuất khẩu khoảng 560.000 tấn gạo, đạt giá trị 288,2 triệu USD, cho thấy sự tăng trưởng nhẹ về lượng nhưng giảm về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái.
Nhận định thị trường lúa gạo
Thị trường lúa gạo hiện tại cho thấy sự ổn định nhưng cũng có những biến động nhất định. Dưới đây là một số nhận định:
Nhu cầu tiêu thụ: Nhu cầu tiêu thụ gạo vẫn ổn định, tuy nhiên nguồn cung có dấu hiệu giảm. Điều này có thể dẫn đến sự tăng giá trong thời gian tới nếu không có sự điều chỉnh kịp thời.
Giao dịch chậm: Giao dịch mua bán giá lúa gạo hôm nay tại nhiều địa phương vẫn diễn ra chậm, đặc biệt là tại các khu vực có nguồn cung giảm. Các thương lái đang chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn từ thị trường.
Giá cả ổn định: Mặc dù có một số biến động về giá, nhìn chung giá lúa gạo vẫn giữ ổn định, điều này giúp người nông dân có thể yên tâm trong việc sản xuất và tiêu thụ.
Triển vọng xuất khẩu: Với nhu cầu từ các thị trường quốc tế vẫn duy trì, triển vọng xuất khẩu gạo Việt Nam trong thời gian tới có thể tích cực, đặc biệt là khi các hiệp định thương mại tự do được tận dụng hiệu quả.
Giá lúa gạo hôm nay 31/3/2025 không có nhiều thay đổi mới so với hôm qua. Tuy nhiên, sự ổn định trong giá cả và nhu cầu tiêu thụ cho thấy thị trường đang trong giai đoạn điều chỉnh và cần theo dõi sát sao để có những quyết định kịp thời. Các thương lái và nông dân nên chú ý đến các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả để tối ưu hóa lợi nhuận trong kinh doanh lúa gạo.