Giá lúa gạo hôm nay 18/3/2025: Giá lúa nhích nhẹ
Giá lúa gạo hôm nay 18/3/2025 nhích nhẹ ở mặt hàng lúa nhưng biến động trái chiều ở mặt hàng gạo. Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam ổn định và có tiềm năng tăng trưởng.
Giá cao su hôm nay 18/3/2025: Biến động đáng chú ý
Giá lúa hôm nay 18/3
Theo thông tin từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, giá lúa hôm nay tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long có sự nhích nhẹ. Cụ thể, giá lúa OM 18 (tươi) tăng 100 đồng/kg, hiện dao động trong khoảng 6.500 - 6.600 đồng/kg. Dưới đây là bảng giá lúa hôm nay:
Loại lúa | Giá cả (đồng/kg) | Biến động |
---|---|---|
Lúa OM 18 (tươi) | 6.500 - 6.600 | +100 |
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) | 6.400 - 6.600 | - |
Lúa OM 5451 (tươi) | 5.700 - 5.800 | - |
Lúa IR 50404 (tươi) | 5.500 - 5.600 | - |
Lúa Nàng Hoa 9 | 6.300 - 6.500 | - |
Lúa Nếp IR 4625 (tươi) | 7.600 - 7.800 | - |
Lúa OM 380 | 5.200 - 5.400 | - |
Lúa Nhật | 7.800 - 8.000 | - |
Diễn biến giao dịch giá lúa gạo hôm nay
Tại nhiều địa phương như Hậu Giang và Đồng Tháp, giao dịch lúa diễn ra khá sôi động. Nông dân chào bán lúa với giá ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho thương lái. Cụ thể, tại Hậu Giang, nguồn lúa chưa cọc còn không nhiều, trong khi đó, tại Đồng Tháp, nhiều thương lái hỏi mua lúa thơm, giá lúa vẫn vững.
Giá gạo hôm nay 18/3
Giá gạo hôm nay có sự biến động trái chiều. Theo ghi nhận, giá gạo nguyên liệu IR 504 giảm nhẹ 50 đồng/kg, trong khi gạo nguyên liệu 5451 tăng 50 đồng/kg. Dưới đây là bảng giá gạo hôm nay:
Loại gạo | Giá cả (đồng/kg) | Biến động |
---|---|---|
Gạo nguyên liệu IR 504 | 8.100 - 8.200 | -50 |
Gạo thành phẩm IR 504 | 9.500 - 9.700 | - |
Gạo nguyên liệu 5451 | 8.550 - 8.600 | +50 |
Gạo nguyên liệu OM 380 | 7.800 - 7.900 | - |
Gạo thành phẩm OM 380 | 8.800 - 9.000 | - |
Gạo nguyên liệu OM 18 | 9.300 - 9.500 | - |
Gạo thường | 15.000 - 16.000 | - |
Gạo thơm Jasmine | 18.000 - 20.000 | - |
Gạo Hương Lài | 22.000 | - |
Gạo Nàng Nhen | 28.000 | - |
Tình hình giao dịch gạo
Tại các chợ lẻ, giá gạo có xu hướng ổn định. Tại An Giang, lượng gạo về kho nhiều nhưng giao dịch vẫn chậm. Tại Sa Đéc (Đồng Tháp), giá gạo ngang giảm nhẹ với gạo trung và xấu, trong khi đó tại Lấp Vò, giá gạo vẫn giữ vững.
Giá gạo xuất khẩu
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hôm nay có sự ổn định. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo 5% tấm hiện ở mức 391 USD/tấn, gạo 25% tấm là 365 USD/tấn, và gạo 100% tấm là 307 USD/tấn. Dưới đây là bảng giá gạo xuất khẩu:
Loại gạo xuất khẩu | Giá (USD/tấn) | Biến động |
---|---|---|
Gạo 5% tấm | 391 | - |
Gạo 25% tấm | 365 | - |
Gạo 100% tấm | 307 | - |
Tình hình thị trường xuất khẩu
Giá lúa gạo hôm nay tại thị trường Việt Nam hiện vẫn giữ vững lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, chỉ thấp hơn gạo Thái Lan một chút (406 USD/tấn). Gạo Ấn Độ đi ngang ở mức 403 USD/tấn, trong khi Pakistan tăng 1 USD lên 382 USD/tấn. Nhu cầu từ thị trường Trung Quốc, Trung Đông và châu Phi tăng cao, giúp doanh nghiệp Việt Nam có đơn hàng ổn định.

Nhận định thị trường lúa gạo
Triển vọng thị trường nội địa
Thị trường lúa gạo trong nước hiện đang duy trì giao dịch ổn định với lượng lúa gạo về kho vừa phải. Nhiều doanh nghiệp đẩy mạnh thu mua tạm trữ, giúp nông dân bán lúa nhanh chóng trong vụ thu hoạch cao điểm. Giá tấm và cám điều chỉnh giảm 100 đồng/kg, dao động từ 5.500 - 6.900 đồng/kg.
Dự báo giá lúa gạo trong thời gian tới
Xuất khẩu gạo Việt Nam tiếp tục khả quan, đặc biệt vào các thị trường mới như Trung Đông, châu Phi và châu Âu. Giá gạo xuất khẩu có thể tăng thêm nếu nhu cầu nhập khẩu từ các nước như Philippines, Indonesia, Malaysia khởi sắc. Sản lượng gạo vụ Đông Xuân đang dồi dào, giúp doanh nghiệp chủ động nguồn hàng để đẩy mạnh xuất khẩu.
Giá lúa gạo hôm nay 18/3/2025 có sự nhích nhẹ ở mặt hàng lúa nhưng biến động trái chiều ở mặt hàng gạo. Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam vẫn ổn định và có tiềm năng tăng trưởng trong thời gian tới. Các chính sách hỗ trợ thu mua tạm trữ từ Chính phủ cũng đã giúp nông dân có được giá tốt hơn trong vụ thu hoạch này.