Thứ sáu, 14/03/2025
logo
Xu hướng thị trường

Giá lúa gạo hôm nay 14/3/2025: Thị trường ổn định

Minh Thư Thứ sáu, 14/03/2025, 10:47 (GMT+7)

Giá lúa gạo hôm nay 14/3/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận những biến động nhỏ nhưng không đáng kể. Trong khi giá lúa nội địa duy trì ổn định.

Giá cao su hôm nay 14/3/2025: Trong nước duy trì ổn định

Giá xăng dầu hôm nay 14/3/2025: Tiếp tục giảm mạnh

Giá heo hơi hôm nay 14/3/2025: Tiếp đà giảm nhẹ

Giá lúa hôm nay 14/3

Tại khu vực ĐBSCL, giá lúa hôm nay duy trì ổn định ở hầu hết các loại, phản ánh sự cân bằng giữa cung và cầu. Theo dữ liệu từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, giá thu mua lúa tại ruộng được thương lái giao dịch như sau:

Loại lúa Giá thu mua (đồng/kg)
OM 18 (tươi) 6.400 – 6.700
Đài Thơm 8 (tươi) 6.400 – 6.700
OM 5451 (tươi) 5.700 – 5.900
IR 50404 (tươi) 5.500 – 5.600
Nàng Hoa 9 6.300 – 6.500
Lúa Nhật 7.800 – 8.000
Nếp IR 4625 (tươi) 7.600 – 7.800

Tại một số địa phương, như Long An, Đồng Tháp, và Sóc Trăng, giao dịch lúa mới diễn ra chậm hơn so với hôm qua, nhưng giá vẫn duy trì ở mức ổn định. Các thương lái chờ thu hoạch rộ để tiếp tục thu mua.

Nhìn chung, giá lúa hôm nay không có sự biến động lớn. Với vụ Đông Xuân đang bước vào giai đoạn thu hoạch rộ, đây là thời điểm quan trọng để các doanh nghiệp tăng cường thu mua và dự trữ.

Giá gạo hôm nay 14/3

Trên thị trường nội địa, giá gạo hôm nay ghi nhận sự bình ổn tại các tỉnh ĐBSCL. Một số loại gạo nguyên liệu giảm nhẹ, trong khi giá gạo thành phẩm và phụ phẩm có xu hướng tăng. Dưới đây là chi tiết giá gạo hôm nay:

Loại gạo Giá bán (đồng/kg)
Gạo nguyên liệu OM 380 7.750 – 8.000
Gạo nguyên liệu IR 504 8.000 – 8.200
Gạo nguyên liệu OM 18 9.300 – 9.500
Gạo nguyên liệu 5451 8.500 – 8.600
Gạo thành phẩm OM 380 8.800 – 9.000
Gạo thành phẩm IR 504 9.500 – 9.700
Gạo Nàng Nhen 28.000
Gạo thơm Jasmine 18.000 – 20.000
Gạo thơm Thái hạt dài 20.000 – 22.000

Ngoài ra, giá phụ phẩm như tấm và cám cũng có biến động nhẹ. Cụ thể, giá tấm 3,4 tăng 100 đồng/kg, lên mức 6.700 – 6.800 đồng/kg, trong khi giá cám dao động trong khoảng 8.000 – 10.000 đồng/kg.

Tại các chợ lẻ, giá gạo các loại vẫn giữ ổn định. Gạo Nàng Hoa, gạo Sóc Thái, và gạo Nhật tiếp tục được niêm yết ở mức cao, dao động từ 21.000 – 22.000 đồng/kg.

Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục tăng nhẹ, phản ánh sự khởi sắc của thị trường quốc tế. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo 5% tấm hôm nay tăng 2 USD/tấn, đạt mức 392 USD/tấn. Đây là mức tăng đáng khích lệ, giúp thu hẹp khoảng cách với giá gạo Thái Lan.

Loại gạo xuất khẩu Giá (USD/tấn)
Gạo 5% tấm (Việt Nam) 392
Gạo 25% tấm (Việt Nam) 365
Gạo 100% tấm (Việt Nam) 307
Gạo 5% tấm (Thái Lan) 407
Gạo 5% tấm (Pakistan) 377
Gạo 5% tấm (Ấn Độ) 403

So với các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan, Pakistan, và Ấn Độ, giá gạo Việt Nam đang có lợi thế cạnh tranh. Đặc biệt, các thị trường nhập khẩu truyền thống như Philippines, Trung Quốc, và châu Phi đang tăng cường thu mua, tạo động lực cho giá gạo xuất khẩu tiếp tục tăng.

gia-lua-gao-4-3-1043
Giá lúa gạo hôm nay tiếp tục duy trì ổn định với những tín hiệu tích cực từ cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Ảnh: Internet.

Nhận định giá lúa gạo hôm nay

Giá lúa gạo hôm nay tiếp tục duy trì ổn định với những tín hiệu tích cực từ cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Dưới đây là một số nhận định quan trọng:

Nguồn cung ổn định, giá lúa giữ vững:

Vụ Đông Xuân là vụ lúa lớn nhất và chất lượng cao nhất trong năm. Sự ổn định của giá lúa phản ánh chính sách hỗ trợ kịp thời từ Chính phủ, giúp nông dân và doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn.

Các doanh nghiệp đang tích cực thu mua để dự trữ, phục vụ cho xuất khẩu trong các vụ tiếp theo.

Giá gạo xuất khẩu tăng nhẹ:

Giá gạo xuất khẩu tăng nhờ nhu cầu quốc tế tăng cao. Các thị trường lớn như Philippines, Trung Quốc, và Malaysia đang tranh thủ nhập hàng trước khi Việt Nam áp giá sàn xuất khẩu 500 USD/tấn.

Việc giá gạo Thái Lan giảm nhẹ cũng là cơ hội để gạo Việt Nam thu hẹp khoảng cách và gia tăng sức cạnh tranh.

Dự báo nhu cầu nhập khẩu tăng:

Theo Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), năm 2025, nhu cầu nhập khẩu gạo của các nước như Bangladesh và Nigeria sẽ tăng mạnh. Đây là cơ hội để Việt Nam mở rộng thị phần xuất khẩu gạo.

Thách thức trong ngắn hạn:

Mặc dù thị trường đang có dấu hiệu ấm lên, nhưng giá lúa và gạo vẫn chịu áp lực từ biến động quốc tế. Các doanh nghiệp cần chuẩn bị tốt về nguồn lực tài chính và kho bãi để đảm bảo ổn định nguồn cung.

Giá lúa gạo hôm nay 14/3/2025 cho thấy sự ổn định và khởi sắc đáng mừng. Giá lúa nội địa duy trì ở mức tốt, hỗ trợ nông dân trong vụ thu hoạch rộ. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu tăng nhẹ, mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Với sự hỗ trợ từ Chính phủ và nhu cầu nhập khẩu tăng cao, thị trường lúa gạo Việt Nam hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Đừng bỏ lỡ
Cùng chuyên mục