Giá lúa gạo hôm nay 11/3/2025: Thị trường gạo ổn định
Giá lúa gạo hôm nay 11/3/2025, tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa ghi nhận điều chỉnh tăng nhẹ tại một số địa phương, thị trường gạo ổn định.
Giá lúa hôm nay 11/3/2025
Hôm nay, tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa ghi nhận điều chỉnh tăng nhẹ tại một số địa phương. Theo cập nhật từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, giá lúa Đài Thơm 8 (tươi) tăng 100 đồng/kg, dao động trong khoảng 6.500 - 6.600 đồng/kg. Đây là loại lúa có mức tăng đáng chú ý nhất trong ngày, phản ánh nhu cầu mua vào ổn định từ phía thương lái.
Các loại lúa khác cũng duy trì mức giá ổn định hoặc có biến động nhẹ như sau:
- Lúa OM 18 (tươi): 6.400 - 6.500 đồng/kg
- Lúa OM 5451 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg
- Lúa IR 50404 (tươi): 5.500 - 5.600 đồng/kg
- Lúa OM 380 (tươi): 5.000 - 5.200 đồng/kg
- Lúa Nhật: 7.800 - 8.000 đồng/kg
- Lúa Nàng Hoa 9: 9.200 đồng/kg
Tại các địa phương khác, tình hình giao dịch lúa khá sôi động. Tại Đồng Tháp, nông dân chào giá nhích nhẹ, giao dịch lúa đều đặn, thương lái chốt giá ở mức ổn định. Ở Sóc Trăng, tuy giao dịch mua bán diễn ra chậm nhưng giá lúa vẫn có xu hướng tăng nhẹ. Tại Hậu Giang và An Giang, giá lúa nhích lên vài trăm đồng/kg so với cuối tuần trước, đặc biệt là những loại lúa tươi đang vào vụ thu hoạch.
Giá gạo hôm nay 11/3/2025
Ở thị trường nội địa, giá gạo hôm nay ít biến động, duy trì mức ổn định tại hầu hết các địa phương. Ghi nhận tại các kho lớn ở Đồng Tháp và Tiền Giang, lượng gạo về đều, giao dịch mua bán diễn ra sôi động. Các loại gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm được báo giá như sau:
Giá gạo nguyên liệu:
- Gạo nguyên liệu OM 380: 7.850 - 8.000 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu IR 504: 8.150 - 8.200 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu OM 18: 9.300 - 9.500 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu 5451: 8.500 - 8.600 đồng/kg
Giá gạo thành phẩm:
- Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 - 9.000 đồng/kg
- Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 - 9.700 đồng/kg
Tại các chợ lẻ, giá các loại gạo phổ biến vẫn giữ mức ổn định so với cuối tuần trước. Một số loại gạo được niêm yết như sau:
- Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất)
- Gạo thường: 15.000 - 16.000 đồng/kg
- Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 - 22.000 đồng/kg
- Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
- Gạo thơm Jasmine: 18.000 - 20.000 đồng/kg
- Gạo Nàng Hoa: 22.000 đồng/kg
- Gạo thơm Đài Loan: 21.000 đồng/kg
- Gạo trắng thông dụng: 17.000 đồng/kg
- Gạo Sóc thường: 18.000 đồng/kg
- Gạo Sóc Thái: 21.000 đồng/kg
- Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Bên cạnh đó, giá các mặt hàng phụ phẩm cũng ghi nhận sự ổn định, với một số loại có mức tăng nhẹ:
- Tấm thơm: 7.100 - 7.300 đồng/kg
- Tấm 3-4: 6.800 - 6.900 đồng/kg
- Cám khô: 5.550 - 5.700 đồng/kg
Giá gạo xuất khẩu
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam hôm nay tiếp tục duy trì ổn định. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu đang được báo giá như sau:
- Gạo tiêu chuẩn 5% tấm: 389 USD/tấn
- Gạo 25% tấm: 364 USD/tấn
- Gạo 100% tấm: 307 USD/tấn
So sánh với các nước trong khu vực, giá gạo 5% tấm của Việt Nam vẫn thấp hơn Thái Lan (411 USD/tấn) và Ấn Độ (405 USD/tấn), nhưng cao hơn Pakistan (378 USD/tấn). Đáng chú ý, Ấn Độ vừa khôi phục hoạt động xuất khẩu gạo tấm, dự kiến sẽ tác động mạnh đến thị trường toàn cầu. Hiện tại, giá gạo tấm của Ấn Độ đang dao động ở mức 330 - 340 USD/tấn, thấp hơn so với Thái Lan và Việt Nam.

Nhận định thị trường lúa gạo
Giá lúa gạo hôm nay tại thị trường trong nước tiếp tục ghi nhận sự ổn định nhờ nhu cầu tiêu thụ nội địa và xuất khẩu duy trì ở mức cao. Giá lúa tăng nhẹ tại nhiều địa phương, đặc biệt là các loại lúa tươi đang vào vụ thu hoạch. Đây là tín hiệu tích cực cho nông dân khi nguồn cung tăng nhưng vẫn đảm bảo được giá bán tốt.
Giá gạo trong nước không có nhiều biến động, chủ yếu giữ mức ổn định. Tuy nhiên, với động thái mở cửa xuất khẩu gạo tấm của Ấn Độ, thị trường gạo toàn cầu có thể chịu áp lực cạnh tranh lớn hơn trong thời gian tới. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam cần có chiến lược phù hợp để giữ vững thị phần.
Tóm lại, giá lúa gạo hôm nay 11/3/2025 tiếp tục mang đến những tín hiệu tích cực cho thị trường trong nước. Với sự ổn định của giá gạo và nhu cầu tiêu thụ bền vững, ngành lúa gạo Việt Nam vẫn đang trên đà phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá chi tiết giá lúa gạo hôm nay 11/3/2025:
Loại lúa/gạo | Giá (đồng/kg) |
---|---|
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) | 6.500 - 6.600 |
Lúa OM 18 (tươi) | 6.400 - 6.500 |
Lúa OM 5451 (tươi) | 5.700 - 5.900 |
Gạo nguyên liệu OM 380 | 7.850 - 8.000 |
Gạo thành phẩm IR 504 | 9.500 - 9.700 |
Gạo Nàng Nhen | 28.000 |
Gạo Nhật | 22.000 |
Tấm thơm | 7.100 - 7.300 |