Chính Nghĩa – Bóng hồng thép của Biệt động Sài Gòn
Chính Nghĩa – nữ biệt động duy nhất của Sài Gòn tham gia đánh vào Dinh Độc Lập năm 1968 và 1975 – là bóng hồng thép khiến địch khiếp vía với những trận đánh táo bạo, ghi dấu trong trang sử vàng của dân tộc.
Tin vui: Giáo viên được hưởng lương cao nhất trong thang bậc lương
Bóng hồng thép trong lòng địch
Ngay từ thuở nhỏ, bà Chính Nghĩa đã sớm bộc lộ sự nhanh nhẹn, mưu trí. Trong hình ảnh một cô bé nghèo khổ, bà đóng giả ngồi quán nước, giả bộ uống lại nước thừa của lính ngụy để nghe ngóng thông tin tình hình, rồi lặng lẽ báo lại cho bộ đội ở vùng giải phóng. Khi biểu tình bùng nổ, bà lại chạy xe đòn dông chở mía, cố tình “làm rơi” khắp đường để các dì, các cô có thể nhặt ăn cho đỡ khát – hoặc... dùng làm vũ khí thô sơ nếu bị đàn áp.
Chính trí tuệ, lòng quả cảm và sắc vóc ưa nhìn ấy đã khiến bà lọt vào “mắt xanh” của Đội 5 – Biệt động Sài Gòn, mở ra một hành trình đặc biệt trong lòng địch.
Năm 1965, khi vừa tròn 17 tuổi, cô gái nhỏ nhắn đến từ vùng đất thép Củ Chi – Chính Nghĩa – chính thức trở thành nữ chiến sĩ duy nhất trong Đội 5, Biệt động Sài Gòn. Ở một đơn vị toàn nam giới, bà là bóng hồng duy nhất, nhưng không hề yếu mềm. Dưới lớp vỏ bọc “tình nhân”, bà cùng đồng đội lặng lẽ đi qua những chiến công làm quân địch thất kinh hồn vía, góp phần vào những trận đánh gây chấn động Sài Gòn – Gia Định.

Để có thể vào vai người yêu của các chiến sĩ biệt động, Chính Nghĩa phải học lại từ đầu mọi thứ – từ cách mặc áo dài, mang guốc, cho đến dáng đi, lời nói sao cho ra chất tiểu thư Sài Gòn. Có ngày, vì tập đi guốc quá nhiều mà chân tím bầm. Thậm chí, có lần bà còn suýt gây tai nạn khi học lái xe máy, bóp nhầm tay ga và lao thẳng vào giàn bầu khiến đồng đội một phen thót tim.
Nhưng rồi, cô gái nhỏ nhắn ấy đã nhập vai hoàn hảo. Trong những phi vụ đặc biệt, bà trở thành người tình ngọt ngào của anh hùng Nguyễn Xuân Thanh (tức Bảy Bê), sát cánh bên nhau trong những trận đánh long trời lở đất, khiến không chỉ Sài Gòn mà cả Lầu Năm Góc phải rúng động.
Dưới vỏ bọc tình nhân, Chính Nghĩa phải chấp nhận cả sự hiểu lầm và đau lòng từ chính người thân. Mẹ bà từng giận suốt mấy năm vì nghĩ con gái “hư hỏng”, không biết rằng tất cả chỉ là đóng kịch cho một nhiệm vụ tuyệt mật. Có lần trên chuyến xe từ Sài Gòn về Củ Chi, bà chạm mặt mẹ nhưng không dám lại gần – chỉ đứng lặng nhìn từ xa, sợ làm lộ thân phận và ảnh hưởng đến sự an toàn của mẹ và mọi người xung quanh. Nhìn thấy mẹ lau nước mắt bằng vạt áo, lòng bà như bị bóp nghẹt. Là con út trong gia đình có 8 anh chị em đều theo cách mạng, bà day dứt vì mẹ già một mình ở nhà, và càng đau lòng hơn khi không thể bên mẹ lúc lâm chung.
Bà Nghĩa kể: “Một lần, tôi mang cả giỏ đạn, súng và thuốc nổ từ Củ Chi vào Sài Gòn, ngụy trang bằng rau củ bên trên. Vừa đến trạm gác, trời lất phất mưa, một tên lính chạy lại trêu chọc:
– Cô em đi đâu mà xách nặng vậy? Để anh đưa em về nha!
Tôi biết nếu đưa giỏ cho hắn thì coi như tiêu đời. Nhưng từ chối thì cũng sinh nghi. Tim đập liên hồi, bà nhanh trí đáp lại bằng giọng nũng nịu:
– Thôi anh em mình cùng xách cho thân mật, anh nha!
Suốt chặng đường, bà vừa đi vừa tìm cách cắt đuôi. Cuối cùng, sau khi lừa hẹn sẽ gặp lại ở “nhà riêng”, bà thoát được. Về đến căn cứ, tôi buông giỏ xuống đất và òa khóc nức nở. Nếu khi ấy để lộ một chút sơ suất, cái chết là điều khó tránh”.

Ở một nhiệm vụ khác, bà vào vai dâu phụ trên xe hoa chở đầy thuốc nổ từ Thủ Đức lên Sài Gòn. Ngay sau khi đánh xong, mọi người đã rút hết, chỉ còn lại Chính Nghĩa giữa biển người hoảng loạn khi quân lính tràn tới. Bà giả vờ lạc đường, khóc nức nở cầu cứu một cảnh sát:
– Anh ơi, em bị lạc, bắt giúp em chiếc xích lô về nhà được không?
Viên cảnh sát tưởng thật, liền giúp bà thoát khỏi vòng vây địch.
Vì đặc thù công việc, hầu hết các dịp Tết, bà đều ở lại chiến khu. Có khi bà liều về thăm má vào 28 hay 29 Tết, chỉ để được ôm mẹ ngủ một đêm như bao cô gái khác. Nhưng khi bị bọn chiêu hồi theo dõi, bà lập tức rời đi trong đêm, còn mẹ phải nói dối:
– Cháu gái tôi ở xa, ghé chơi thôi.
Suốt những năm tháng ấy, bà chưa từng có một cái Tết trọn vẹn bên gia đình. Nhưng đối với bà Chính Nghĩa, mọi hy sinh đều xứng đáng – vì độc lập, tự do của dân tộc.
Trở về từ “địa ngục trần gian”
Tết Mậu Thân năm 1968, giữa không khí rộn ràng của đất trời đang chuyển mình, Chính Nghĩa – cô gái nhỏ bé mang vỏ bọc là một người tình dịu dàng – cùng một đồng chí khác tình tứ ngồi xích lô "du xuân". Nhưng thực chất, họ đang âm thầm đưa cán bộ vào nội đô để chuẩn bị cho một trận đánh chấn động: tấn công Dinh Độc Lập. Tất cả được giữ bí mật đến phút chót. Đêm mùng Một Tết, khi mọi người đang sum vầy bên bánh chưng xanh, Chính Nghĩa cùng đồng đội chỉ kịp nuốt vội vài miếng rồi lặng lẽ chui xuống hầm vũ khí dưới một căn nhà dân – nơi họ chờ tín hiệu phát động trận đánh.
Trong trận chiến khốc liệt ấy, bà Chính Nghĩa không may bị thương, bị bắt và giam giữ. Những trận đòn tra tấn man rợ không chỉ khiến thân thể bà tàn tạ mà còn đẩy vết thương đến mức hoại tử, nhiễm trùng nặng. Cơn co giật kéo đến khiến người bà cong lại như chiếc đòn gánh – triệu chứng hiểm nghèo mà thời đó ai mắc phải coi như nắm chắc cái chết. Bà ngất lịm và được đưa thẳng vào nhà xác.
Thế nhưng, số phận như vẫn còn nhiệm vụ dành cho người nữ chiến sĩ gan góc ấy. Một bác sĩ vô tình kiểm tra lại và phát hiện trái tim bà vẫn còn nhịp đập mong manh. Bà Chính Nghĩa được kéo ra khỏi tay thần chết trong gang tấc. Về sau, bà vẫn hay đùa: “Thần chết chê tôi rồi”.

Tỉnh lại sau khi “chết hụt”, bà bị giam tại khám Chí Hòa, thân thể liệt toàn phần, mỗi lần bị gọi hỏi cung phải nằm cáng. Kẻ địch không ngừng tra tấn bằng cách treo bà lên và đánh đập dã man, nhưng tuyệt nhiên không một lời khai lọt ra từ người nữ biệt động ấy. Một lần, bà dùng hết sức còn sót lại để quặp chân kẹp cổ một tên lính, khiến cả bọn hoảng loạn.
– Tụi bay cẩn thận, con nhỏ này có võ đó nghen! – tên lính hốt hoảng dặn nhau.
Sau đó, bà bị đày ra Côn Đảo – nơi được mệnh danh là địa ngục trần gian, không ánh mặt trời, không hơi ấm người thân. Bữa ăn chỉ là chén cơm với mắm đầy dòi, cá khô chiên cháy đắng nghét, nồi cơm ruồi bu đen kịt. Bà Chính Nghĩa từng muốn nôn ra khi nhìn thấy, nhưng rồi lại phải nhắm mắt nuốt để sống tiếp, vì lý tưởng chưa trọn.
Năm 1974, Chính Nghĩa được trả tự do. Nhưng cuộc đời bà chưa dừng lại ở đó. Ngày 30/4/1975 – thời khắc lịch sử của dân tộc – Chính Nghĩa là nữ biệt động duy nhất cùng đồng đội tiến vào chiếm Dinh Độc Lập. Giữa cờ hoa, tiếng reo hò và ánh sáng của một kỷ nguyên hòa bình, người con gái thép ngày nào vẫn mang trong tim những ký ức khốc liệt của chiến tranh – như một khúc ca không thể lãng quên.
Trở về với cuộc sống đời thường sau bao năm vào sinh ra tử, từng nằm giữa ranh giới sống - chết, bà Chính Nghĩa luôn trân trọng từng giây phút được sống trong đất nước hòa bình.