99+ tên biệt danh cho con trai tiếng Anh hay và ý nghĩa
Ngoài tên gọi chính của bé ra thì nhiều cha mẹ còn đặt cho con của mình những tên biệt danh tiếng anh đáng yêu và đầy ý nghĩa. Trong bài viết này hãy cùng chuyên mục "làm cha mẹ" tham khảo những tên biệt danh cho con trai tiếng Anh hay và ý nghĩa đã được tổng hợp.
Tại sao nên đặt tên biệt danh cho con trai tiếng Anh
Đặt tên biệt danh cho con trai tiếng Anh có thể có nhiều lý do khác nhau. Một số lý do phổ biến là:
-
Để thể hiện sự yêu thương, quan tâm và kỳ vọng của bố mẹ đối với con trai. Ví dụ, tên biệt danh Adam có nghĩa là "để tạo ra" hoặc "màu đỏ", thể hiện mong muốn con trai có sức sống và sáng tạo. Tên biệt danh Axel có nghĩa là "cha là hòa bình", thể hiện mong muốn con trai có tâm hồn thanh bình và hòa ái.
-
Để giúp con trai dễ hòa nhập, giao tiếp và phát triển trong môi trường quốc tế. Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, du lịch, văn hóa... Đặt tên biệt danh tiếng Anh cho con trai sẽ giúp con trai có thêm một lợi thế khi tiếp xúc với những người bạn bè, đồng nghiệp hoặc khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau.
-
Để tôn vinh những người nổi tiếng, anh hùng hoặc những nhân vật mà bố mẹ ngưỡng mộ hoặc muốn con trai noi theo. Ví dụ, tên biệt danh Alexander, được đặt theo tên của Alexander Đại đế, một trong những nhà chinh phục và lãnh đạo lịch sử nổi tiếng nhất. Tên biệt danh Anthony có nghĩa là "rất đáng khen ngợi", được đặt theo tên của Anthony Hopkins, một diễn viên điện ảnh danh tiếng và được trao giải Oscar.
-
Để tạo sự khác biệt, độc đáo và cá tính cho con trai. Tên biệt danh tiếng Anh thường ngắn gọn, dễ nhớ và có ý nghĩa sâu sắc. Đặt tên biệt danh tiếng Anh cho con trai sẽ giúp con trai có một dấu ấn riêng và nổi bật trong đám đông. Ví dụ, tên biệt danh Asher có nghĩa là "may mắn", thể hiện mong muốn con trai luôn gặp nhiều điều tốt lành trong cuộc sống. Tên biệt danh Avery có nghĩa là "người cai trị của yêu tinh", thể hiện mong muốn con trai có sự thông minh, khéo léo và hài hước.
Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai
-
Việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai không quá khắt khe như tên chính thức của bé, nhưng cha mẹ cũng nên lưu ý một số điều để tên bé gây được ấn tượng, mang được ý nghĩa tốt đẹp.
-
Nên lựa chọn tên tiếng Anh dễ đọc dễ nghe và dễ phát âm.
-
Chọn tên tiếng Anh mang ý nghĩa và mong muốn của cha mẹ về tương lai của bé.
-
Tránh đặt tên cho con tiếng Anh sát nghĩa với các từ “nóng”.
Tên biệt danh cho con trai tiếng Anh
-
Liam - Ý nghĩa: Đức tin mạnh mẽ.
-
Ethan - Ý nghĩa: Trí tuệ mạnh mẽ.
-
Mason - Ý nghĩa: Người thợ mộc.
-
Noah - Ý nghĩa: Người xây thuyền.
-
Aiden - Ý nghĩa: Người giúp đỡ.
-
James - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Benjamin - Ý nghĩa: Con trai của hạnh phúc.
-
Jackson - Ý nghĩa: Con trai của Jack.
-
Oliver - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Lucas - Ý nghĩa: Ánh sáng.
-
Henry - Ý nghĩa: Quyền lực.
-
Daniel - Ý nghĩa: Người của Đức Chúa Trời.
-
Matthew - Ý nghĩa: Biểu tượng của chúa Kitô.
-
Samuel - Ý nghĩa: Người chịu lời thần.
-
Joseph - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
David - Ý nghĩa: Yêu thương.
-
Michael - Ý nghĩa: Đức tin.
-
Alexander - Ý nghĩa: Người bảo vệ loài người.
-
William - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Elijah - Ý nghĩa: Người của Đức Chúa Trời.
-
Daniel - Ý nghĩa: Người của Đức Chúa Trời.
-
Christopher - Ý nghĩa: Đồng sáng lập.
-
Matthew - Ý nghĩa: Biểu tượng của chúa Kitô.
-
Joseph - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Samuel - Ý nghĩa: Người chịu lời thần.
-
James - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Benjamin - Ý nghĩa: Con trai của hạnh phúc.
-
Andrew - Ý nghĩa: Người mạnh mẽ.
-
John - Ý nghĩa: Ước mơ.
-
Nathaniel - Ý nghĩa: Món quà của Đức Chúa Trời.
-
Nicholas - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
William - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Jonathan - Ý nghĩa: Người ban tặng.
-
Caleb - Ý nghĩa: Trái tim trung thành.
-
Ryan - Ý nghĩa: Người mạnh mẽ.
-
Ethan - Ý nghĩa: Trí tuệ mạnh mẽ.
-
Christopher - Ý nghĩa: Đồng sáng lập.
-
Daniel - Ý nghĩa: Người của Đức Chúa Trời.
-
Joseph - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Alexander - Ý nghĩa: Người bảo vệ loài người.
-
Samuel - Ý nghĩa: Người chịu lời thần.
-
Matthew - Ý nghĩa: Biểu tượng của chúa Kitô.
-
Michael - Ý nghĩa: Đức tin.
-
David - Ý nghĩa: Yêu thương.
-
James - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Benjamin - Ý nghĩa: Con trai của hạnh phúc.
-
William - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Elijah - Ý nghĩa: Người của Đức Chúa Trời.
-
Henry - Ý nghĩa: Quyền lực.
-
Joshua - Ý nghĩa: Người giúp đỡ.
-
Daniel - Ý nghĩa: Người của Đức Chúa Trời.
-
Christopher - Ý nghĩa: Đồng sáng lập.
-
Matthew - Ý nghĩa: Biểu tượng của chúa Kitô.
-
Joseph - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Samuel - Ý nghĩa: Người chịu lời thần.
-
James - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Benjamin - Ý nghĩa: Con trai của hạnh phúc.
-
Andrew - Ý nghĩa: Người mạnh mẽ.
-
John - Ý nghĩa: Ước mơ.
-
Nathaniel - Ý nghĩa: Món quà của Đức Chúa Trời.
-
Nicholas - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
William - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Jonathan - Ý nghĩa: Người ban tặng.
-
Caleb - Ý nghĩa: Trái tim trung thành.
-
Ryan - Ý nghĩa: Người mạnh mẽ.
-
Ethan - Ý nghĩa: Trí tuệ mạnh mẽ.
-
Christopher - Ý nghĩa: Đồng sáng lập.
-
Daniel - Ý nghĩa: Người của Đức Chúa Trời.
-
Joseph - Ý nghĩa: Người bảo vệ.
-
Alexander - Ý nghĩa: Người bảo vệ loài người.
Qua bài viết này, Tạp chí Tiếp thị & Gia đình đã chia sẻ đến cha mẹ những tên biệt danh cho con trai tiếng Anh hay. Mong rằng với những chia sẻ này cha mẹ sẽ lựa chọn cho bé nhà mình một biệt danh thật ý nghĩa.